Nội dung
“Đột nhiên, cụm từ “Stay tuned là gì” xuất hiện trước mắt bạn, nhưng bạn lại không hiểu ý nghĩa và cách sử dụng nó đúng cách. Bạn sẽ tìm tòi nó trên facebook, google,… Đừng lo lắng! Đây Là Tròn sẽ giải thích cho bạn ‘Stay tuned’ có ý nghĩa là gì và làm thế nào để sử dụng nó trong cuộc sống. Đừng bỏ qua cơ hội này!”
1. Stay tuned là gì?
Stay tuned là gì? Cụm từ “stay tuned” xuất phát từ lĩnh vực truyền thông, đặc biệt là trong việc phát sóng truyền hình và đài phát thanh. Người dẫn chương trình hoặc thông báo sẽ sử dụng cụm từ này để hứa hẹn rằng một nội dung thú vị hoặc thông tin quan trọng sẽ được cung cấp trong tương lai gần hoặc sau đó. Stay tuned là gì? “Stay tuned” tương đương với việc yêu cầu người nghe hoặc người xem tiếp tục theo dõi kênh, chương trình, trang web hoặc nền tảng truyền thông để không bỏ lỡ những thông tin mới nhất hoặc diễn biến quan trọng.
Stay tuned là gì? “Stay tuned” là một cụm từ tiếng Anh thông thường dùng để yêu cầu người nghe hoặc xem tiếp tục lắng nghe hoặc chờ đợi thông tin hoặc sự kiện tiếp theo. Đây thường là một cách để hứa hẹn rằng có nội dung thú vị, quan trọng hoặc thú vị sẽ được cung cấp sau đó.
Nếu bạn nghe hoặc đọc câu nói “Stay tuned là gì?” điều đó có nghĩa là bạn nên tiếp tục theo dõi hoặc giữ mắt để không bỏ lỡ thông tin hay tin tức tiếp theo sẽ được cung cấp sau đó.
2. Stay tuned là gì? Nghĩa của từ “stay tuned” trong các tình huống
2.1 Stay tuned là gì trong truyền hình và phát thanh
Stay tuned là gì? Khi một chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh đang diễn ra, người dẫn chương trình có thể thông báo, “Stay tuned for our exclusive interview with [tên người nổi tiếng]” hoặc “Stay tuned for breaking news on [tên sự kiện].” Điều này khuyến khích khán giả tiếp tục xem để nhận được thông tin hoặc nội dung mới và hấp dẫn.
2.2 Stay tuned là gì trên trang web, mạng xã hội và phương tiện truyền thông kỹ thuật số
Stay tuned là gì? “Stay tuned” thường xuất hiện trong các bài đăng hoặc thông báo về việc sẽ có nội dung mới, bài viết hoặc video được đăng tải trong tương lai. Ví dụ, trang web của một công ty có thể viết, “Stay tuned for our upcoming product launch” hoặc một kênh YouTube có thể thông báo, “Stay tuned for our next video on [chủ đề].” Điều này khích lệ người theo dõi và người hâm mộ quay lại thường xuyên để không bỏ lỡ những thông tin hoặc giải trí mới nhất.
2.3 Stay tuned là gì trong giao tiếp hàng ngày
Stay tuned là gì? “Stay tuned” cũng có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường khi một người muốn gửi tín hiệu rằng sẽ có thông tin hoặc sự kiện liên quan sẽ xảy ra sau đó. Ví dụ, khi bạn đang kể một câu chuyện dài và chưa kể xong, bạn có thể nói, “Stay tuned for the rest of the story” để người nghe biết rằng sẽ có tiếp tục sau đó.
3. Stay tuned là gì? Được dùng ở đâu?
Cụm từ “Stay Tuned là gì” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và xuất hiện ở nhiều lĩnh vực trong cuộc sống. Dưới đây là một số ví dụ về các vị trí và tình huống phổ biến mà bạn có thể thấy cụm từ này:
3.1 Stay tuned là gì dùng trong truyền thông đại chúng
Stay Tuned là gì? “Stay Tuned” xuất hiện phổ biến trong truyền hình, phát thanh, và các nền tảng truyền thông kỹ thuật số. Các nhà thông báo và người dẫn chương trình thường sử dụng cụm từ này để thông báo về những thông tin hoặc sự kiện quan trọng sẽ diễn ra sau đó trong chương trình hoặc các chương trình tiếp theo.
3.2 Stay tuned là gì dùng trong kênh truyền thông kỹ thuật số
Stay Tuned là gì? “Stay Tuned” thường xuất hiện trong các trang web, blog, trang mạng xã hội, kênh YouTube và các nền tảng truyền thông kỹ thuật số khác. Điều này hướng dẫn người đọc, người xem hoặc người theo dõi tiếp tục kiểm tra lại để nhận được nội dung mới nhất và hấp dẫn.
3.3 Stay tuned là gì dùng trong quảng cáo và tiếp thị
Stay Tuned là gì? “Stay Tuned” được sử dụng trong quảng cáo để thu hút sự chú ý của khách hàng và khuyến khích họ tiếp tục theo dõi chi tiết, thông tin hoặc ưu đãi sắp tới của sản phẩm hoặc dịch vụ.
3.4 Stay tuned là gì dùng trong các cuộc kiện cáo, sự kiện và hội thảo
Stay Tuned là gì? “Stay Tuned” có thể xuất hiện trong thông báo hoặc trình chiếu của các cuộc kiện cáo, hội thảo hoặc sự kiện. Điều này hứa hẹn rằng những thông tin hay nội dung thú vị sẽ được cung cấp trong suốt sự kiện.
3.5 Stay tuned là gì dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày
Stay Tuned là gì? Mọi người cũng có thể sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày khi họ muốn gửi tín hiệu rằng sẽ có thông tin, câu chuyện, hoặc sự kiện thú vị sẽ xảy ra sau đó trong cuộc trò chuyện.
4. Ví dụ của Stay Tuned là gì?
- “Prepare for the upcoming crucial updates. (Hãy chuẩn bị cho những thông tin quan trọng sắp tới.)
- Keep watching to unravel the mystery’s resolution. (Tiếp tục theo dõi để khám phá cách bí ẩn được giải quyết.)
- Stay alert for the significant announcement. (Hãy cảnh giác đón nhận thông tin quan trọng.)
- Remain attentive and stay tuned to this news. (Hãy tiếp tục lắng nghe và ở trạng thái chờ đợi với tin tức này.)
- Don’t go anywhere, Kelvin! I’ll track down the spoon and deliver it to you. (Đừng đi đâu, Kelvin! Tôi sẽ tìm ra cái thìa và đưa nó đến cho bạn.)
- Keep your eyes peeled, as the Carrey saga promises to captivate. (Giữ mắt chờ xem, vì câu chuyện về Carrey hứa hẹn sẽ hấp dẫn.)
- Stay with us for further developments on this breaking story. (Hãy tiếp tục ở bên cạnh để theo dõi những diễn biến mới về câu chuyện này.)
- The entire world will be eagerly awaiting the outcome. (Toàn bộ thế giới sẽ đang háo hức chờ đợi kết quả.)”
5. Cách sử dụng cụm từ “Stay tuned” chuyên nghiệp
5.1 Stay tuned với ý nghĩa là “Hãy ở yên”
“Stay tuned xuất hiện trong các nhà đài khi muốn chèn quảng cáo giữa phim, nhằm trấn an người xem rằng họ không nên đi đâu vì quảng cáo sẽ kết thúc ngay lập tức. Các câu nói “stay tuned” phổ biến nhất trên truyền hình gồm:
- “Please stay tuned! We will be right back.” – Hãy ở lại đấy nhé! Chúng tôi sẽ quay lại ngay.
- “Stay tuned and don’t change the channel.” – Ở yên đó và đừng chuyển kênh.
- “Stay tuned, we’ll be back soon.” – Đừng đi đâu nhé, chúng tôi sẽ quay lại sớm thôi.”
Những cụm từ này thường được sử dụng để duy trì sự hứng thú của khán giả và giữ họ ở lại để tiếp tục xem nội dung chương trình sau khi quảng cáo kết thúc.
5.2 Stay tuned với ý nghĩa là “Hãy chờ đón”
“Stay tuned là cụm từ dùng để thông báo về những sự kiện quan trọng sắp diễn ra, chẳng hạn như các chương trình truyền hình, bộ phim mới, hoặc việc khai trương của một nhà hàng.
- Hãy sẵn sàng chào đón chương trình Timmy Time trên kênh Disney Channel – Stay tuned for Timmy Time on Disney Channel.
- Có một điều quan trọng đang tới, hãy tiếp tục theo dõi! – Something big is coming, stay tuned!
- Đừng bỏ lỡ những thông tin cập nhật tiếp theo – Stay tuned for more updates.”
5.3 Stay tuned với ý nghĩa là “Hãy giữ nguyên đó”
- “Jack, keep waiting! I will locate the key and hand it over to you – Ở đó nhé, Jack! Tôi sẽ tìm ra chìa khóa và trao nó cho bạn.
- Stay attentive! I just had a brilliant idea – Ở đó nhé! Tôi vừa có một ý tưởng tuyệt vời.
- Stay tuned! I’ll be your assistance – Đừng bỏ lỡ! Tôi sẽ giúp bạn!”
Cuối cùng, sau những chờ đợi và hứng thú, tất cả mọi người đều “stay tuned” và được trải nghiệm những điều thú vị. Sự kiện chấm dứt với những cảm xúc hài lòng và niềm hạnh phúc khi nhận được thông tin, sự kiện hoặc bất ngờ đáng mong đợi. Còn ngày mai, một trang mới sẽ mở ra và mọi người tiếp tục “stay tuned” để khám phá thêm nhiều điều bất ngờ và hấp dẫn trong cuộc hành trình đầy màu sắc của cuộc sống.
Đây Là Tròn – Nón chất, chất nón.
Đây Là Tròn xin chân thành cảm ơn!